锈
鏽
锈 nét Việt
xiù
- rỉ sét
xiù
- rỉ sét
HSK cấp độ
Các ký tự có cách phát âm giống nhau
Các từ chứa锈, theo cấp độ HSK
-
Danh sách từ vựng HSK 6
- 生锈 (shēng xiù) : rỉ sét