Ý nghĩa và cách phát âm của 申报

申报
Từ giản thể
申報
Từ truyền thống

申报 nét Việt

shēn bào

  • khai báo

HSK level


Nhân vật

  • (shēn): ứng dụng
  • (bào): báo cáo