电脑
電腦
电脑 nét Việt
diàn nǎo
- máy vi tính
diàn nǎo
- máy vi tính
HSK level
Nhân vật
Các câu ví dụ với 电脑
-
我的电脑里有好多的东西。
Wǒ de diànnǎo li yǒu hǎoduō de dōngxī. -
我买了个电脑。
Wǒ mǎile gè diànnǎo. -
电脑在桌子上。
Diànnǎo zài zhuōzi shàng. -
电脑卖得贵。
Diànnǎo mài dé guì. -
你帮我看看,这台电脑出什么问题了?
Nǐ bāng wǒ kàn kàn, zhè tái diànnǎo chū shénme wèntíle?