Ý nghĩa và cách phát âm của 留恋

留恋
Từ giản thể
留戀
Từ truyền thống

留恋 nét Việt

liú liàn

  • hoài cổ

HSK level


Nhân vật

  • (liú): ở lại
  • (liàn): yêu và quý