Ý nghĩa và cách phát âm của 疏忽

疏忽
Từ giản thể / phồn thể

疏忽 nét Việt

shū hu

  • thiếu trách nhiệm

HSK level


Nhân vật

  • (shū): thưa thớt
  • (hū): đột ngột