Ý nghĩa và cách phát âm của 皮鞋

皮鞋
Từ giản thể / phồn thể

皮鞋 nét Việt

pí xié

  • giày da

HSK level


Nhân vật

  • (pí): làn da
  • (xié): giày

Các câu ví dụ với 皮鞋

  • 妹妹脚上穿着漂亮的红皮鞋。
    Mèimei jiǎo shàng chuānzhuó piàoliang de hóng píxié.
  • 他穿着一双黑色的皮鞋。
    Tā chuānzhuó yīshuāng hēisè de píxié.