鞋
                
                
                    
                    Ký tự giản thể / phồn thể
                    
                
            鞋 nét Việt
        
            xié
            
                
                    
                
                
            
            
                
            
        
        
            
                
                - giày
xié
- giày
HSK cấp độ
Các ký tự có cách phát âm giống nhau
- 㶸 : (precise meaning unknown, relates to iron); variant of 協|协[xie2];
- 偕 : in company with;
- 勰 : harmonious;
- 协 : hiệp hội
- 挟 : to clasp under the arm; to coerce;
- 携 : mang
- 撷 : to collect; Taiwan pr. [jie2];
- 斜 : xiên
- 缬 : knot; tie a knot;
- 胁 : hăm dọa
- 襭 : carry with the front of a robe;
- 谐 : hòa hợp
- 邪 : demonic; iniquitous; nefarious; evil; unhealthy influences that cause disease (Chinese medicine);
- 頡 : Jie
- 龤 : to harmonize; to accord with; to agree;
Các câu ví dụ với 鞋
- 
                    妹妹脚上穿着漂亮的红皮鞋。
 Mèimei jiǎo shàng chuānzhuó piàoliang de hóng píxié.
- 
                    他穿着一双黑色的皮鞋。
 Tā chuānzhuó yīshuāng hēisè de píxié.
- 
                    我有一只鞋找不到了。
 Wǒ yǒu yī zhǐ xié zhǎo bù dàole.
- 
                    这双鞋质量非常好。
 Zhè shuāng xié zhìliàng fēicháng hǎo.
Các từ chứa鞋, theo cấp độ HSK
- 
                    
                        Danh sách từ vựng HSK 3
                    
                    - 皮鞋 (pí xié) : giày da
 
