盒子
盒子 nét Việt
hé zi
- cái hộp
hé zi
- cái hộp
HSK level
Nhân vật
Các câu ví dụ với 盒子
-
盒子里是空的,什么都没有。
Hézi lǐ shì kōng de, shénme dōu méiyǒu. -
请把这些盒子按照从大到小的顺序排列。
Qǐng bǎ zhèxiē hézi ànzhào cóng dà dào xiǎo de shùnxù páiliè.