盒
盒 nét Việt
hé
- cái hộp
hé
- cái hộp
HSK cấp độ
Các ký tự có cách phát âm giống nhau
Các câu ví dụ với 盒
-
盒子里是空的,什么都没有。
Hézi lǐ shì kōng de, shénme dōu méiyǒu. -
请把这些盒子按照从大到小的顺序排列。
Qǐng bǎ zhèxiē hézi ànzhào cóng dà dào xiǎo de shùnxù páiliè.
Các từ chứa盒, theo cấp độ HSK
-
Danh sách từ vựng HSK 4
- 盒子 (hé zi) : cái hộp