盘子
Từ giản thể
盤子
Từ truyền thống
盘子 nét Việt
pán zi
- đĩa
pán zi
- đĩa
HSK level
Nhân vật
Các câu ví dụ với 盘子
-
盘子里有鱼,请吃吧。
Pánzi li yǒu yú, qǐng chī ba.