Ý nghĩa và cách phát âm của 目标

目标
Từ giản thể
目標
Từ truyền thống

目标 nét Việt

mù biāo

  • mục tiêu

HSK level


Nhân vật

  • (mù): mục
  • (biāo): dấu

Các câu ví dụ với 目标

  • 我和我妻子有共同的理想和生活目标。
    Wǒ hé wǒ qīzi yǒu gòngtóng de lǐxiǎng hé shēnghuó mùbiāo.