Ý nghĩa và cách phát âm của 看法

看法
Từ giản thể / phồn thể

看法 nét Việt

kàn fǎ

  • lượt xem

HSK level


Nhân vật

  • (kàn): nhìn
  • (fǎ): pháp luật

Các câu ví dụ với 看法

  • 他一直坚持自己的看法。
    Tā yīzhí jiānchí zìjǐ de kànfǎ.
  • 请说说您对这件事儿的看法吧。
    Qǐng shuō shuō nín duì zhè jiàn shì er de kànfǎ ba.