Ý nghĩa và cách phát âm của 看见

看见
Từ giản thể
看見
Từ truyền thống

看见 nét Việt

kàn jiàn

  • xem

HSK level


Nhân vật

  • (kàn): nhìn
  • (jiàn): xem

Các câu ví dụ với 看见

  • 老师看见我在桌子上写东西。
    Lǎoshī kànjiàn wǒ zài zhuōzi shàng xiě dōngxī.
  • 我没看见他。
    Wǒ méi kànjiàn tā.
  • 这本书三十看见钱。
    Zhè běn shū sānshí kànjiàn qián.
  • 你看见了什么?
    Nǐ kànjiànle shénme?
  • 我穿过房间看见一个女人。
    wǒ chuānguò fángjiān kànjiàn yīgè nǚrén.