真正
                
                
                
                Từ giản thể / phồn thể
                
                
            真正 nét Việt
        
            zhēn zhèng
            
                
                    
                
                
            
            
                
            
        
        
            
                
                - thực tế
zhēn zhèng
- thực tế
HSK level
Nhân vật
Các câu ví dụ với 真正
- 
                    真正的朋友会在你遇到困难的时候帮助你。
 Zhēnzhèng de péngyǒu huì zài nǐ yù dào kùnnán de shíhòu bāngzhù nǐ.
