Ý nghĩa và cách phát âm của 着火

着火
Từ giản thể
著火
Từ truyền thống

着火 nét Việt

zháo huǒ

  • cháy

HSK level


Nhân vật

  • (zhe): với
  • (huǒ): ngọn lửa

Các câu ví dụ với 着火

  • 在森林里吸烟很危险,容易着火。
    Zài sēnlín lǐ xīyān hěn wéixiǎn, róngyì zháohuǒ.