Ý nghĩa và cách phát âm của 知识

知识
Từ giản thể
知識
Từ truyền thống

知识 nét Việt

zhī shi

  • hiểu biết

HSK level


Nhân vật

  • (zhī): biết rôi
  • (shí): hiểu biết

Các câu ví dụ với 知识

  • 我学习了一些基础的语法知识。
    Wǒ xuéxíle yīxiē jīchǔ de yǔfǎ zhīshì.
  • 他在学校里学习了很多科学知识。
    Tā zài xuéxiào lǐ xuéxíle hěnduō kēxué zhīshì.
  • 我在阅读中获得了很多知识。
    Wǒ zài yuèdú zhōng huòdéle hěnduō zhīshì.