Ý nghĩa và cách phát âm của 知

Ký tự giản thể / phồn thể

知 nét Việt

zhī

  • biết rôi

HSK cấp độ


Các ký tự có cách phát âm giống nhau


Các câu ví dụ với 知

  • 我知道他走得慢。
    Wǒ zhīdào tā zǒu dé màn.
  • 我就知道他会来的。
    Wǒ jiù zhīdào tā huì lái de.
  • 我知道小猫在哪儿,它在桌子下面。
    Wǒ zhīdào xiǎo māo zài nǎ'er, tā zài zhuōzi xiàmiàn.
  • 我不知道他现在在哪里。
    Wǒ bù zhīdào tā xiànzài zài nǎlǐ.
  • 我不知道这道题的答案。
    Wǒ bù zhīdào zhè dào tí de dá'àn.

Các từ chứa知, theo cấp độ HSK