知
知 nét Việt
zhī
- biết rôi
zhī
- biết rôi
HSK cấp độ
Các ký tự có cách phát âm giống nhau
- 之 : của
- 卮 : goblet;
- 吱 : (onom.) creaking or groaning;
- 搘 : prop up;
- 支 : ủng hộ
- 枝 : chi nhánh
- 栀 : gardenia; cape jasmine (Gardenia jasminoides); same as 栀子;
- 榰 : base of pillar; prop;
- 汁 : nước ép
- 泜 : a river in Hebei province;
- 疧 : sick;
- 祗 : respectful (ly);
- 秪 : only, merely;
- 织 : dệt
- 肢 : chân tay
- 胑 : wings of birds; legs of animals;
- 胝 : callous;
- 脂 : mập
- 芝 : Zoysia pungens;
- 隻 : only
- 鳷 : general term for jay; Garrulus lidthi;
Các câu ví dụ với 知
-
我知道他走得慢。
Wǒ zhīdào tā zǒu dé màn. -
我就知道他会来的。
Wǒ jiù zhīdào tā huì lái de. -
我知道小猫在哪儿,它在桌子下面。
Wǒ zhīdào xiǎo māo zài nǎ'er, tā zài zhuōzi xiàmiàn. -
我不知道他现在在哪里。
Wǒ bù zhīdào tā xiànzài zài nǎlǐ. -
我不知道这道题的答案。
Wǒ bù zhīdào zhè dào tí de dá'àn.
Các từ chứa知, theo cấp độ HSK
-
Danh sách từ vựng HSK 2
- 知道 (zhī dào) : biết rôi
-
Danh sách từ vựng HSK 4
- 通知 (tōng zhī) : để ý
- 知识 (zhī shi) : hiểu biết
-
Danh sách từ vựng HSK 6
- 无知 (wú zhī) : ngu dốt
- 须知 (xū zhī) : để ý
- 知觉 (zhī jué) : nhận thức
- 知足常乐 (zhī zú cháng lè) : bằng lòng
- 众所周知 (zhòng suǒ zhōu zhī) : nổi tiếng