Ý nghĩa và cách phát âm của 短信

短信
Từ giản thể / phồn thể

短信 nét Việt

duǎn xìn

  • tin nhắn

HSK level


Nhân vật

  • (duǎn): ngắn
  • (xìn): lá thư

Các câu ví dụ với 短信

  • 有事儿请给我发短信或者打电话。
    Yǒushì er qǐng gěi wǒ fā duǎnxìn huòzhě dǎ diànhuà.