短
短 nét Việt
duǎn
- ngắn
duǎn
- ngắn
HSK cấp độ
Các câu ví dụ với 短
-
这条裤子有点儿短。
Zhè tiáo kùzi yǒudiǎn er duǎn. -
这件事在短时间内很难做完。
Zhè jiàn shì zài duǎn shíjiān nèi hěn nán zuò wán. -
有事儿请给我发短信或者打电话。
Yǒushì er qǐng gěi wǒ fā duǎnxìn huòzhě dǎ diànhuà.
Các từ chứa短, theo cấp độ HSK
-
Danh sách từ vựng HSK 3
-
短 (duǎn): ngắn
-
-
Danh sách từ vựng HSK 4
- 短信 (duǎn xìn) : tin nhắn
-
Danh sách từ vựng HSK 5
- 缩短 (suō duǎn) : rút ngắn
-
Danh sách từ vựng HSK 6
- 短促 (duǎn cù) : ngắn