Ý nghĩa và cách phát âm của 码头

码头
Từ giản thể
碼頭
Từ truyền thống

码头 nét Việt

mǎ tóu

  • đê

HSK level


Nhân vật

  • (mǎ): mã
  • (tóu): cái đầu