研究
研究 nét Việt
yán jiū
- nghiên cứu
yán jiū
- nghiên cứu
HSK level
Nhân vật
Các câu ví dụ với 研究
-
我在大学里读硕士研究生。
Wǒ zài dàxué lǐ dú shuòshì yánjiūshēng. -
这个问题我们还要再研究一下。
Zhège wèntí wǒmen hái yào zài yánjiū yīxià.