研
研 nét Việt
yán
- nghiên cứu
yán
- nghiên cứu
HSK cấp độ
Các ký tự có cách phát âm giống nhau
- 严 : nghiêm khắc
- 厳 : Japanese variant of 嚴|严;
- 嚴 : strict
- 塩 : Japanese variant of 鹽|盐;
- 妍 : beautiful;
- 岩 : đá
- 嵒 : rock
- 巌 : Japanese variant of 巖[yan2];
- 延 : mở rộng
- 揅 : grind fine; study; research;
- 檐 : eaves; ledge or brim;
- 沿 : dọc theo
- 炎 : viêm
- 盐 : muối
- 碞 : cliff;
- 筵 : bamboo mat for sitting;
- 綖 : cap tassels;
- 莚 : bamboo mat; feast, banquet;
- 蜒 : slug;
- 言 : nói
- 讠 : speech or words radical in Chinese characters (Kangxi radical 149); see also 言字旁[yan2 zi4 pang2];
- 郔 : (place name);
- 閻 : Yan
- 阎 : Yama; gate of village; surname Yan;
- 颜 : yan
- 麣 : goat (archaic);
Các câu ví dụ với 研
-
我在大学里读硕士研究生。
Wǒ zài dàxué lǐ dú shuòshì yánjiūshēng. -
这个问题我们还要再研究一下。
Zhège wèntí wǒmen hái yào zài yánjiū yīxià.
Các từ chứa研, theo cấp độ HSK
-
Danh sách từ vựng HSK 4
- 研究 (yán jiū ) : nghiên cứu
-
Danh sách từ vựng HSK 6
- 钻研 (zuān yán) : đi sâu vào