确定
確定
确定 nét Việt
què dìng
- mục đích
què dìng
- mục đích
HSK level
Nhân vật
Các câu ví dụ với 确定
-
这只是我的估计,并不确定。
Zhè zhǐshì wǒ de gūjì, bìng bù quèdìng.