确实
Từ giản thể
確實
Từ truyền thống
确实 nét Việt
què shí
- thật
què shí
- thật
HSK level
Nhân vật
Các câu ví dụ với 确实
-
你最近确实很有进步。
Nǐ zuìjìn quèshí hěn yǒu jìnbù.