Ý nghĩa và cách phát âm của 礼物

礼物
Từ giản thể
禮物
Từ truyền thống

礼物 nét Việt

lǐ wù

  • quà tặng

HSK level


Nhân vật

  • (lǐ): lễ
  • (wù): nhiều thứ

Các câu ví dụ với 礼物

  • 奶奶非常喜欢我们送的礼物。
    Nǎinai fēicháng xǐhuān wǒmen sòng de lǐwù.
  • 过生日的时候,我收到了很多礼物。
    Guò shēngrì de shíhòu, wǒ shōu dàole hěnduō lǐwù.
  • 你猜我给你准备了什么生日礼物?
    Nǐ cāi wǒ gěi nǐ zhǔnbèile shénme shēngrì lǐwù?