Ý nghĩa và cách phát âm của 礼节

礼节
Từ giản thể
禮節
Từ truyền thống

礼节 nét Việt

lǐ jié

  • phép lịch sự

HSK level


Nhân vật

  • (lǐ): lễ
  • (jié): phần