礼貌
禮貌
礼貌 nét Việt
lǐ mào
- lịch sự
lǐ mào
- lịch sự
HSK level
Nhân vật
Các câu ví dụ với 礼貌
-
这个小朋友很有礼貌。
Zhège xiǎopéngyǒu hěn yǒu lǐmào. -
随便问别人的年龄是不礼貌的。
Suíbiàn wèn biérén de niánlíng shì bù lǐmào de.