Ý nghĩa và cách phát âm của 礼貌

礼貌
Từ giản thể
禮貌
Từ truyền thống

礼貌 nét Việt

lǐ mào

  • lịch sự

HSK level


Nhân vật

  • (lǐ): lễ
  • (mào): xuất hiện

Các câu ví dụ với 礼貌

  • 这个小朋友很有礼貌。
    Zhège xiǎopéngyǒu hěn yǒu lǐmào.
  • 随便问别人的年龄是不礼貌的。
    Suíbiàn wèn biérén de niánlíng shì bù lǐmào de.