Ý nghĩa và cách phát âm của 社会

社会
Từ giản thể
社會
Từ truyền thống

社会 nét Việt

shè huì

  • xã hội

HSK level


Nhân vật

  • (shè): xã hội
  • (huì): gặp gỡ

Các câu ví dụ với 社会

  • 这些社会问题大家都很关心。
    Zhèxiē shèhuì wèntí dàjiā dōu hěn guānxīn.
  • 旧社会里,有的有钱人的房子屋顶很高。
    Jiù shèhuì lǐ, yǒu de yǒu qián rén de fángzi wūdǐng hěn gāo.