社
社 nét Việt
shè
- xã hội
shè
- xã hội
HSK cấp độ
Các ký tự có cách phát âm giống nhau
- 射 : bắn
- 慑 : terrified;
- 摂 : Japanese variant of 攝|摄;
- 摄 : tấm ảnh
- 歙 : name of a district in Anhui;
- 涉 : wade
- 渉 : Japanese variant of 涉[she4];
- 滠 : name of a river;
- 舎 : Japanese variant of 舍;
- 蔎 : Thea sinensis;
- 蠂 : Podisma mikado;
- 設 : Set
- 设 : giả định
- 赦 : to pardon (a convict);
- 韘 : archer's thumb ring;
- 麝 : musk deer (Moschus moschiferus); also called 香獐子;
Các câu ví dụ với 社
-
这些社会问题大家都很关心。
Zhèxiē shèhuì wèntí dàjiā dōu hěn guānxīn. -
旧社会里,有的有钱人的房子屋顶很高。
Jiù shèhuì lǐ, yǒu de yǒu qián rén de fángzi wūdǐng hěn gāo.
Các từ chứa社, theo cấp độ HSK
-
Danh sách từ vựng HSK 4
- 社会 (shè huì) : xã hội
-
Danh sách từ vựng HSK 5
- 报社 (bào shè) : báo chí
-
Danh sách từ vựng HSK 6
- 社区 (shè qū) : cộng đồng