Ý nghĩa và cách phát âm của 祝贺

祝贺
Từ giản thể
祝賀
Từ truyền thống

祝贺 nét Việt

zhù hè

  • chúc mừng

HSK level


Nhân vật

  • (zhù): muốn
  • (hè): chúc mừng

Các câu ví dụ với 祝贺

  • 祝贺你们获得了好成绩。
    Zhùhè nǐmen huòdéle hǎo chéngjī.
  • 祝贺你取得了这么好的成绩。
    Zhùhè nǐ qǔdéle zhème hǎo de chéngjī.