贺
賀
贺 nét Việt
hè
- chúc mừng
hè
- chúc mừng
HSK cấp độ
Các ký tự có cách phát âm giống nhau
Các câu ví dụ với 贺
-
祝贺你们获得了好成绩。
Zhùhè nǐmen huòdéle hǎo chéngjī. -
祝贺你取得了这么好的成绩。
Zhùhè nǐ qǔdéle zhème hǎo de chéngjī.
Các từ chứa贺, theo cấp độ HSK
-
Danh sách từ vựng HSK 4
- 祝贺 (zhù hè) : chúc mừng