种植
種植
种植 nét Việt
zhòng zhí
- trồng cây
zhòng zhí
- trồng cây
HSK level
Nhân vật
Các câu ví dụ với 种植
-
这种植物我们都没见过。
Zhè zhòng zhíwù wǒmen dōu méi jiànguò.