积极
積極
积极 nét Việt
jī jí
- tích cực
jī jí
- tích cực
HSK level
Nhân vật
Các câu ví dụ với 积极
-
我们要用积极的态度面对生活。
Wǒmen yào yòng jījí de tàidù miàn duì shēnghuó.