Ý nghĩa và cách phát âm của 稳定

稳定
Từ giản thể
穩定
Từ truyền thống

稳定 nét Việt

wěn dìng

  • ổn định

HSK level


Nhân vật

  • (wěn): ổn định
  • (dìng): bộ