Ý nghĩa và cách phát âm của 空调

空调
Từ giản thể
空調
Từ truyền thống

空调 nét Việt

kōng tiáo

  • máy lạnh

HSK level


Nhân vật

  • (kōng): không khí
  • (diào): điều chỉnh

Các câu ví dụ với 空调

  • 太热了,请把空调打开。
    Tài rèle, qǐng bǎ kòngtiáo dǎkāi.
  • 我们家一共三空调人。
    Wǒmen jiā yì gòng sān kòngtiáo rén.