Ý nghĩa và cách phát âm của 空闲

空闲
Từ giản thể
空閑
Từ truyền thống

空闲 nét Việt

kòng xián

  • nhàn rỗi

HSK level


Nhân vật

  • (kōng): không khí
  • (xián): nhàn rỗi