Ý nghĩa và cách phát âm của 立交桥

立交桥
Từ giản thể
立交橋
Từ truyền thống

立交桥 nét Việt

lì jiāo qiáo

  • cầu vượt

HSK level


Nhân vật

  • (lì): đứng lên
  • (jiāo): vượt qua
  • (qiáo): cầu