Ý nghĩa và cách phát âm của 竞赛

竞赛
Từ giản thể
競賽
Từ truyền thống

竞赛 nét Việt

jìng sài

  • cuộc thi

HSK level


Nhân vật

  • (jìng): tranh đua
  • (sài): trận đấu