Ý nghĩa và cách phát âm của 竞选

竞选
Từ giản thể
競選
Từ truyền thống

竞选 nét Việt

jìng xuǎn

  • chiến dịch

HSK level


Nhân vật

  • (jìng): tranh đua
  • (xuǎn): đã chọn