Ý nghĩa và cách phát âm của 笔记本

笔记本
Từ giản thể
筆記本
Từ truyền thống

笔记本 nét Việt

bǐ jì běn

  • sổ tay

HSK level


Nhân vật

  • (bǐ): cây bút
  • (jì): nhớ lại
  • (běn): điều này

Các câu ví dụ với 笔记本

  • 你看,这是我新买的笔记本。
    Nǐ kàn, zhè shì wǒ xīn mǎi de bǐjìběn.
  • 老师讲的内容,我都写在笔记本上了。
    Lǎoshī jiǎng de nèiróng, wǒ dū xiě zài bǐjìběn shàngle.