Ý nghĩa và cách phát âm của 等候

等候
Từ giản thể / phồn thể

等候 nét Việt

děng hòu

  • đang chờ đợi

HSK level


Nhân vật

  • (děng): chờ đợi
  • (hòu): đang chờ đợi