等
等 nét Việt
děng
- chờ đợi
děng
- chờ đợi
HSK cấp độ
Các ký tự có cách phát âm giống nhau
Các câu ví dụ với 等
-
在机场等飞机。
Zài jīchǎng děng fēijī. -
请大家不要等我了。
Qǐng dàjiā bùyào děng wǒle. -
你还要再等我 10 分钟。
Nǐ hái yào zài děng wǒ 10 fēnzhōng. -
我在门外等你。
Wǒ zài mén wài děng nǐ. -
请等我一下。
Qǐng děng wǒ yīxià.
Các từ chứa等, theo cấp độ HSK
-
Danh sách từ vựng HSK 2
-
等 (děng): chờ (động từ)
-
-
Danh sách từ vựng HSK 4
-
等 (děng): vv (hạt)
-
-
Danh sách từ vựng HSK 5
- 等待 (děng dài) : chờ đợi
- 等于 (děng yú) : công bằng
- 平等 (píng děng) : bình đẳng
-
Danh sách từ vựng HSK 6
- 等候 (děng hòu) : đang chờ đợi
- 等级 (děng jí) : cấp
- 相等 (xiāng děng) : công bằng