Ý nghĩa và cách phát âm của 等

Ký tự giản thể / phồn thể

等 nét Việt

děng

  • chờ đợi

HSK cấp độ


Các ký tự có cách phát âm giống nhau

  • : 戥
  • : one of the characters used in kwukyel (phonetic 'pin'), an ancient Korean writing system;

Các câu ví dụ với 等

  • 在机场等飞机。
    Zài jīchǎng děng fēijī.
  • 请大家不要等我了。
    Qǐng dàjiā bùyào děng wǒle.
  • 你还要再等我 10 分钟。
    Nǐ hái yào zài děng wǒ 10 fēnzhōng.
  • 我在门外等你。
    Wǒ zài mén wài děng nǐ.
  • 请等我一下。
    Qǐng děng wǒ yīxià.

Các từ chứa等, theo cấp độ HSK