Ý nghĩa và cách phát âm của 答应

答应
Từ giản thể
答應
Từ truyền thống

答应 nét Việt

dā ying

  • lời hứa

HSK level


Nhân vật

  • (dá): câu trả lời
  • (yīng): nên

Các câu ví dụ với 答应

  • 你既然答应了,就要把事情办好。
    Nǐ jìrán dāyìngle, jiù yào bǎ shìqíng bàn hǎo.