答应
答應
答应 nét Việt
dā ying
- lời hứa
dā ying
- lời hứa
HSK level
Nhân vật
Các câu ví dụ với 答应
-
你既然答应了,就要把事情办好。
Nǐ jìrán dāyìngle, jiù yào bǎ shìqíng bàn hǎo.