Ý nghĩa và cách phát âm của 简体字

简体字
Từ giản thể
簡體字
Từ truyền thống

简体字 nét Việt

jiǎn tǐ zì

  • tiếng trung giản thể

HSK level


Nhân vật

  • (jiǎn): đơn giản
  • (tǐ): thân hình
  • (zì): từ ngữ