Ý nghĩa và cách phát âm của 简化

简化
Từ giản thể
簡化
Từ truyền thống

简化 nét Việt

jiǎn huà

  • đơn giản hóa

HSK level


Nhân vật

  • (jiǎn): đơn giản
  • (huà): biến đổi