Ý nghĩa và cách phát âm của 简直

简直
Từ giản thể
簡直
Từ truyền thống

简直 nét Việt

jiǎn zhí

  • đơn giản

HSK level


Nhân vật

  • (jiǎn): đơn giản
  • (zhí): thẳng