Ý nghĩa và cách phát âm của 米饭

米饭
Từ giản thể
米飯
Từ truyền thống

米饭 nét Việt

mǐ fàn

  • cơm

HSK level


Nhân vật

  • (mǐ): mét
  • (fàn): cơm

Các câu ví dụ với 米饭

  • 我吃米饭,你呢?
    Wǒ chī mǐfàn, nǐ ne?
  • 我爱吃米饭。
    Wǒ ài chī mǐfàn.
  • 请吃点儿米饭。
    Qǐng chī diǎn er mǐfàn.
  • 我去热一下米饭。
    Wǒ qù rè yīxià mǐfàn.
  • 您做的米饭真好吃。
    Nín zuò de mǐfàn zhēn hào chī.