Ý nghĩa và cách phát âm của 粗心

粗心
Từ giản thể / phồn thể

粗心 nét Việt

cū xīn

  • cẩu thả

HSK level


Nhân vật

  • (cū): thô
  • (xīn): tim

Các câu ví dụ với 粗心

  • 你真是太粗心了。
    Nǐ zhēnshi tài cūxīnle.