精彩
精彩 nét Việt
jīng cǎi
- tuyệt vời
jīng cǎi
- tuyệt vời
HSK level
Nhân vật
Các câu ví dụ với 精彩
-
今天的表演太精彩了!
Jīntiān de biǎoyǎn tài jīngcǎile! -
你们的表演真精彩,大家都很喜欢。
Nǐmen de biǎoyǎn zhēn jīngcǎi, dàjiā dōu hěn xǐhuān. -
这篇文章的内容非常精彩。
Zhè piān wénzhāng de nèiróng fēicháng jīngcǎi.