精
精 nét Việt
jīng
- khỏe
jīng
- khỏe
HSK cấp độ
Các ký tự có cách phát âm giống nhau
- 京 : bắc kinh
- 兢 : jing
- 惊 : sốc
- 旌 : banner; make manifest;
- 晶 : pha lê
- 泾 : Jing River;
- 睛 : con mắt
- 粳 : round-grained nonglutinous rice (Japonica rice); Taiwan pr. [geng1];
- 経 : Japanese variant of 經|经;
- 经 : xuyên qua
- 腈 : acrylic;
- 茎 : thân cây
- 荆 : chaste tree or berry (Vitex agnus-castus); alternative name for the Zhou Dynasty State of Chu 楚國|楚国[Chu3 Guo2];
- 菁 : leek flower; lush; luxuriant;
- 鲸 : whale;
- 麖 : red deer;
- 麠 : red deer; sambar deer;
- 𢀖 : 舋
Các câu ví dụ với 精
-
今天的表演太精彩了!
Jīntiān de biǎoyǎn tài jīngcǎile! -
你们的表演真精彩,大家都很喜欢。
Nǐmen de biǎoyǎn zhēn jīngcǎi, dàjiā dōu hěn xǐhuān. -
这篇文章的内容非常精彩。
Zhè piān wénzhāng de nèiróng fēicháng jīngcǎi.
Các từ chứa精, theo cấp độ HSK
-
Danh sách từ vựng HSK 4
- 精彩 (jīng cǎi) : tuyệt vời
-
Danh sách từ vựng HSK 5
- 精力 (jīng lì) : năng lượng
- 精神 (jīng shén) : tinh thần
-
Danh sách từ vựng HSK 6
- 博大精深 (bó dà jīng shēn) : rộng và sâu sắc
- 精打细算 (jīng dǎ xì suàn) : lập kế hoạch cẩn thận
- 精华 (jīng huá) : bản chất
- 精简 (jīng jiǎn) : sắp xếp hợp lý
- 精密 (jīng mì) : độ chính xác
- 精确 (jīng què) : chính xác
- 精通 (jīng tōng) : thành thạo
- 精心 (jīng xīn) : kỹ lưỡng
- 精益求精 (jīng yì qiú jīng) : cứ cố gắng cải thiện
- 精致 (jīng zhì) : tinh tế
- 酒精 (jiǔ jīng) : rượu
- 聚精会神 (jù jīng huì shén) : tập trung
- 无精打采 (wú jīng dǎ cǎi) : bơ phờ